Kết quả đấu giá biển số xe ô tô ngày 28/9
(Chinhphu.vn) - Cập nhật kết quả đấu giá trực tuyến biển số xe ô tô ngày 28/9/2023.
Kết quả đấu giá biển số xe ô tô từ 14h45-15h45
Tỉnh/Thành phố | Loại xe | Biển số | Giá trúng đấu giá |
---|
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 844.55 | 50.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 813.68 | 65.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 563.68 | 105.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 565.88 | 70.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 555.22 | 75.000.000 đ |
Tỉnh Hà Nam | Xe con | 90A - 226.88 | 60.000.000 đ |
Thành phố Cần Thơ | Xe con | 65A - 390.39 | 250.000.000 đ |
Tỉnh Gia Lai | Xe con | 81A - 363.68 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Trị | Xe con | 74A - 237.89 | 55.000.000 đ |
Tỉnh Bình Phước | Xe tải | 93C - 177.99 | 65.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 869.68 | 80.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 579.68 | 80.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 595.33 | 60.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 878.78 | 225.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 588.98 | 130.000.000 đ |
Tỉnh Kiên Giang | Xe con | 68A - 303.66 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Hà Tĩnh | Xe con | 38A - 556.88 | 115.000.000 đ |
Tỉnh Nghệ An | Xe con | 37K - 180.39 | 0 đ |
Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | 88A - 636.36 | 90.000.000 đ |
Tỉnh Sóc Trăng | Xe con | 83A - 159.59 | 50.000.000 đ |
Kết quả đấu giá biển số xe ô tô từ 13h30-14h30
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 582.82 | 120.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 565.55 | 90.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 939.79 | 130.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 888.96 | 45.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe tải | 51D - 919.19 | 65.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 655.66 | 85.000.000 đ |
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe con | 72A - 739.79 | 90.000.000 đ |
Tỉnh Nghệ An | Xe con | 37K - 186.88 | 50.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Ngãi | Xe con | 76A - 229.99 | 65.000.000 đ |
Tỉnh Bạc Liêu | Xe con | 94A - 090.99 | 45.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 556.89 | 200.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 888.58 | 180.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 824.68 | 70.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 828.89 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Phú Thọ | Xe con | 19A - 558.88 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Hà Giang | Xe con | 23A - 133.89 | 55.000.000 đ |
Tỉnh Nam Định | Xe con | 18A - 386.88 | 100.000.000 đ |
Tỉnh Gia Lai | Xe con | 81A - 355.79 | 95.000.000 đ |
Tỉnh Đắk Lắk | Xe con | 47A - 616.16 | 50.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 583.88 | 90.000.000 đ |
Kết quả đấu giá biển số xe ô tô từ 10h30-11h30
Tỉnh/Thành phố | Loại xe | Biển số | Giá trúng đấu giá |
---|
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 796.79 | 50.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 945.45 | 0 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 552.68 | 100.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 569.79 | 200.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 558.89 | 130.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 155.99 | 95.000.000 đ |
Tỉnh Phú Yên | Xe con | 78A - 181.68 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Đồng Tháp | Xe con | 66A - 226.66 | 250.000.000 đ |
Tỉnh Bình Dương | Xe con | 61K - 279.97 | 120.000.000 đ |
Tỉnh Hà Nam | Xe con | 90A - 222.39 | 45.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 888.00 | 45.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 885.99 | 125.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 616.79 | 100.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 569.96 | 160.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 525.68 | 250.000.000 đ |
Tỉnh Thái Nguyên | Xe con | 20A - 678.79 | 80.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 996.69 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Hà Tĩnh | Xe con | 38A - 555.66 | 100.000.000 đ |
Tỉnh Đồng Nai | Xe con | 60K - 377.99 | 85.000.000 đ |
Thành phố Đà Nẵng | Xe con | 43A - 787.89 | 75.000.000 đ |
Kết quả đấu giá biển số xe ô tô từ 9h15-10h15
Tỉnh/Thành phố | Loại xe | Biển số | Giá trúng đấu giá |
---|
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 852.58 | 45.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 933.39 | 130.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 583.86 | 95.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 618.18 | 135.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 567.79 | 105.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Trị | Xe con | 74A - 228.68 | 60.000.000 đ |
Tỉnh Ninh Bình | Xe con | 35A - 368.68 | 200.000.000 đ |
Tỉnh Đồng Nai | Xe con | 60K - 356.56 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Long An | Xe con | 62A - 366.99 | 50.000.000 đ |
Tỉnh Bình Định | Xe con | 77A - 288.79 | 55.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 922.29 | 95.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 959.79 | 70.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 466.88 | 85.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 528.28 | 140.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 858.58 | 260.000.000 đ |
Tỉnh Kiên Giang | Xe con | 68A - 288.89 | 95.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 666.26 | 95.000.000 đ |
Tỉnh An Giang | Xe con | 67A - 267.67 | 50.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Ngãi | Xe con | 76A - 234.56 | 400.000.000 đ |
Tỉnh Tiền Giang | Xe con | 63A - 262.62 | 105.000.000 đ |
Kết quả đấu giá biển số xe ô tô từ 8h-9h
Tỉnh/Thành phố | Loại xe | Biển số | Giá trúng đấu giá |
---|
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 586.88 | 250.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 559.88 | 305.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 781.79 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 929.99 | 200.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 568.69 | 205.000.000 đ |
Thành phố Cần Thơ | Xe con | 65A - 397.89 | 100.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Ngãi | Xe con | 76A - 279.99 | 155.000.000 đ |
Tỉnh Bình Dương | Xe con | 61K - 279.79 | 175.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Ninh | Xe tải | 14C - 379.99 | 65.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 155.88 | 120.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 858.99 | 200.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 878.79 | 75.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 516.89 | 80.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe tải van | 29D - 567.89 | 170.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 881.81 | 165.000.000 đ |
Tỉnh Nghệ An | Xe con | 37K - 226.26 | 110.000.000 đ |
Tỉnh Lạng Sơn | Xe con | 12A - 216.66 | 110.000.000 đ |
Tỉnh Yên Bái | Xe con | 21A - 177.79 | 60.000.000 đ |
Tỉnh Khánh Hòa | Xe con | 79A - 479.89 | 45.000.000 đ |
Tỉnh Bình Dương | Xe con | 61K - 272.72 | 55.000.000 đ |