
STT  | Mã ngành tuyển sinh | Tên ngành/chuyên ngành  | Điểm chuẩn | 
1.  | 7220201  | Ngôn ngữ Anh  | 901 | 
2.  | 7220201E | Ngôn ngữ Anh (chuyên ngành Tiếng anh thương mại, logistics và vận tải quốc tế) – chương trình học hoàn toàn bằng tiếng Anh  | 789  | 
3.  | 7340405A  | Hệ thống thông tin quản lý – chương trình tiên tiến  | 860  | 
4.  | 7380101  | Luật (chuyên ngành Luật và chính sách hàng hải)  | 805  | 
5.  | 7460108A  | Khoa học dữ liệu – chương trình tiên tiến  | 907  | 
6.  | 7480102A  | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (chuyên ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu; Kỹ thuật thiết kế vi mạch và AI) – chương trình tiên tiến  | 800  | 
7.  | 748020104A  | Công nghệ thông tin (chuyên ngành Khoa học dữ liệu và AI) – chương trình tiên tiến  | 800  | 
8.  | 748020105A  | Công nghệ thông tin (chuyên ngành Smart logistics) – chương trình tiên tiến  | 766  | 
9.  | 748020106A  | Công nghệ thông tin (chuyên ngành Công nghệ ô tô số) – chương trình tiên tiến  | 661  | 
10.  | 748020101A  | Công nghệ thông tin (chuyên ngành Công nghệ thông tin) – chương trình tiên tiến  | 808  | 
11.  | 748020101E  | Công nghệ thông tin (chuyên ngành Công nghệ thông tin)– chương trình học hoàn toàn bằng tiếng Anh  | 696  | 
12.  | 7510104A  | Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên ngành Quy hoạch và quản lý giao thông; Logistics và hạ tầng giao thông) – chương trình tiên tiến  | 630  | 
13.  | 7510201A  | Công nghệ kỹ thuật cơ khí – chương trình tiên tiến  | 808  | 
14.  | 7510205A  | Công nghệ kỹ thuật ô tô – chương trình tiên tiến  | 828  | 
15.  | 7510303A  | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa – chương trình tiên tiến  | 860  | 
16  | 7510605A  | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng – chương trình tiên tiến  | 909  | 
17.  | 7510605E  | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng – chương trình học hoàn toàn bằng tiếng Anh  | 680  | 
18.  | 7520103A  | Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Quản lý và khai thác Máy xếp dỡ – Xây dựng; Cơ khí tự động) – chương trình tiên tiến  | 680  | 
19.  | 7520122  | Kỹ thuật tàu thủy (chuyên ngành Kỹ thuật tàu thủy, công trình nổi và quản lý hệ thống công nghiệp)  | 611  | 
20.  | 7520130A  | Kỹ thuật ô tô (chuyên ngành Cơ khí ô tô; Cơ điện tử ô tô) – chương trình tiên tiến  | 806  | 
21.  | 7520201  | Kỹ thuật điện (chuyên ngành Điện công nghiệp; Hệ thống điện giao thông; Năng lượng tái tạo)  | 780  | 
22.  | 7520207A  | Kỹ thuật điện tử – viễn thông – chương trình tiên tiến  | 780  | 
23.  | 7520216A  | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa – chương trình tiên tiến  | 789  | 
24.  | 7520320  | Kỹ thuật môi trường (chuyên ngành Kỹ thuật môi trường; Quản lý an toàn và môi trường)  | 718  | 
25.  | 7580201  | Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp; Kỹ thuật kết cấu công trình; Thiết kế nội thất)  | 780  | 
26.  | 7580202  | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (chuyên ngành Xây dựng và quản lý cảng – công trình giao thông thủy)  | 600  | 
27.  | 7580205  | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường; Xây dựng đường bộ; Xây dựng công trình giao thông đô thị; Xây dựng đường sắt-metro)  | 661  | 
28.  | 758030101A  | Kinh tế xây dựng (chuyên ngành Kinh tế xây dựng) – chương trình tiên tiến  | 787  | 
29.  | 758030103A  | Kinh tế xây dựng (chuyên ngành Kinh tế và quản lý bất động sản) – chương trình tiên tiến  | 752  | 
30.  | 7580302A | Quản lý xây dựng – chương trình tiên tiến  | 680 | 
31.  | 784010101A  | Khai thác vận tải (chuyên ngành Quản trị logistics và vận tải đa phương thức) – chương trình tiên tiến  | 780  | 
32.  | 784010102A  | Khai thác vận tải (chuyên ngành Quản lý và kinh doanh vận tải) – chương trình tiên tiến  | 680  | 
33.  | 784010401A  | Kinh tế vận tải (chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) – chương trình tiên tiến  | 780  | 
34.  | 784010402A  | Kinh tế vận tải (chuyên ngành Kinh tế vận tải hàng không) – chương trình tiên tiến  | 780  | 
35.  | 7840106  | Khoa học hàng hải (chuyên ngành Kỹ thuật điện, điện tử và điều khiển; Cơ điện tử)  | 600  | 
36.  | 784010604A  | Khoa học hàng hải (chuyên ngành Quản lý hàng hải) – chương trình tiên tiến  | 680  | 
37.  | 784010606  | Khoa học hàng hải (chuyên ngành Điều khiển và quản lý tàu biển)  | 680  | 
| 38. | 784010607 | Khoa học hàng hải (chuyên ngành Khai thác máy tàu thủy và quản lý kỹ thuật)  | 620  | 
39.  | 784010609A  | Khoa học hàng hải (chuyên ngành Quản lý cảng và logistics) – chương trình tiên tiến  | 736  | 
* Lưu ý:


