TT | Mã tuyển sinh | Tên ngành/Nhóm ngành | Tổ hợp xét tuyển | Ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào |
---|---|---|---|---|
1 | TLA101 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | A00, A01, D01, D07 | 18.00 |
2 | TLA104 | Kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (Kỹ thuật xây dựng) | A00, A01, D01, D07 | 18.00 |
3 | TLA111 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 18.00 |
4 | TLA113 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, D01, D07 | 18.00 |
5 | TLA114 | Quản lý xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 18.00 |
6 | TLA102 | Kỹ thuật tài nguyên nước | A00, A01, D01, D07 | 18.00 |
7 | TLA107 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00, A01, D01, D07 | 18.00 |
8 | TLA110 | Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị (Kỹ thuật cơ sở hạ tầng) | A00, A01, D01, D07 | 18.00 |
9 | TLA103 | Tài nguyên nước và môi trường (Thủy văn học) | A00, A01, D01, D07 | 18.00 |
10 | TLA119 | Công nghệ sinh học | A00, A02, B00, D08 | 18.00 |
11 | TLA109 | Kỹ thuật môi trường | A00, A01, D01, D07 | 18.00 |
12 | TLA118 | Kỹ thuật hóa học | A00, B00, D07, C02 | 18.00 |
13 | TLA106 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D07 | 22.00 |
14 | TLA116 | Hệ thống thông tin | A00, A01, D01, D07 | 22.00 |
15 | TLA117 | Kỹ thuật phần mềm | A00, A01, D01, D07 | 22.00 |
16 | TLA126 | Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu | A00, A01, D01, D07 | 22.00 |
17 | TLA127 | An ninh mạng | A00, A01, D01, D07 | 22.00 |
18 | TLA105 | Nhóm ngành Kỹ thuật cơ khí (gồm các ngành: Kỹ thuật cơ khí, Công nghệ chế tạo máy) | A00, A01, D01, D07 | 20.00 |
19 | TLA123 | Kỹ thuật Ô tô | A00, A01, D01, D07 | 20.00 |
20 | TLA120 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D01, D07 | 20.00 |
21 | TLA112 | Kỹ thuật điện | A00, A01, D01, D07 | 20.00 |
22 | TLA121 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, D01, D07 | 20.00 |
23 | TLA124 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01, D01, D07 | 20.00 |
24 | TLA128 | Kỹ thuật Robot và Điều khiển thông minh | A00, A01, D01, D07 | 20.00 |
25 | TLA401 | Kinh tế | A00, A01, D01, D07 | 21.00 |
26 | TLA402 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 21.00 |
27 | TLA403 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 21.00 |
28 | TLA404 | Kinh tế xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 20.00 |
29 | TLA407 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D07 | 21.00 |
30 | TLA406 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01, D01, D09, D10 | 21.00 |
31 | TLA405 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D07 | 21.00 |
32 | TLA408 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 21.00 |
33 | TLA409 | Kiểm toán | A00, A01, D01, D07 | 21.00 |
34 | TLA410 | Kinh tế số | A00, A01, D01, D07 | 21.00 |
35 | TLA301 | Luật | A00, A01, C00, D01 | 21.00 |
36 | TLA302 | Luật kinh tế | A00, A01, C00, D01 | 21.00 |
37 | TLA203 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D07, D08 | 21.00 |
38 | TLA204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01, D01, D07, D04 | 21.00 |
39 | TLA201 | Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 18.00 |
40 | TLA202 | Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật tài nguyên nước | A00, A01, D01, D07 | 18.00 |
TT | Mã tuyển sinh | Tên ngành/Nhóm ngành | Tổ hợp xét tuyển | Ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào |
---|---|---|---|---|
1 | TLA119 | Công nghệ sinh học | K00 | 50 |
2 | TLA109 | Kỹ thuật môi trường | K00 | 50 |
3 | TLA118 | Kỹ thuật hóa học | K00 | 50 |
4 | TLA106 | Công nghệ thông tin | K00 | 60 |
5 | TLA116 | Hệ thống thông tin | K00 | 60 |
6 | TLA117 | Kỹ thuật phần mềm | K00 | 60 |
7 | TLA126 | Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu | K00 | 60 |
8 | TLA127 | An ninh mạng | K00 | 60 |
9 | TLA105 | Nhóm ngành Kỹ thuật cơ khí (gồm các ngành: Kỹ thuật cơ khí, Công nghệ chế tạo máy) | K00 | 50 |
10 | TLA123 | Kỹ thuật Ô tô | K00 | 50 |
11 | TLA120 | Kỹ thuật cơ điện tử | K00 | 50 |
12 | TLA112 | Kỹ thuật điện | K00 | 50 |
13 | TLA121 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | K00 | 50 |
14 | TLA124 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | K00 | 50 |
15 | TLA128 | Kỹ thuật Robot và Điều khiển thông minh | K00 | 50 |
16 | TLA203 | Ngôn ngữ Anh | K00 | 50 |