Điểm chuẩn dao động 16,0 – 25,5 điểm tùy ngành và phương thức.
TT
| Ngành đào tạo
| Mã ngành
| Tổ hợp xét tuyển
| Phương thức xét điểm thi tốt nghiệp THPT
| Phương thức xét quả học tập THPT (học bạ)
| Phương thức xét kết quả thi Đánh giá năng lực (SPT)
|
1
| Quản trị kinh doanh
| 7340101
| A00, A01, D01
| 23.93
| 25.45
| 19.46
|
C00
| 24.93
| 26.45
| 20.46
| |||
2
| Kinh tế
| 7310101
| A00, D01, D09, X25
| 24.0267
| 25.52
| 19.59
|
C00
| 25.0267
| 26.52
| 20.59
| |||
3
| Giới và Phát triển
| 7310399
| A00, C00, D01, D14, D15
| 22.4267
| 24.32
| 17.5
|
4
| Luật
| 7380101
| A00, D01, D14, D15
| 23.68
| 25.26
| 19.13
|
C00
| 24.68
| 26.26
| 20.13
| |||
5
| Luật kinh tế
| 7380107
| A00, D01, D14, D15
| 23.83
| 25.37
| 19.33
|
C00
| 24.83
| 26.37
| 20.33
| |||
6
| Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
| 7810103
| A00, A01, D01
| 24.41
| 25.81
| 20.18
|
C00
| 25.41
| 26.81
| 21.18
| |||
7
| Công tác xã hội
| 7760101
| A00, C00, D01, D14, D15
| 24.17
| 25.63
| 19.81
|
8
| Tâm lý học
| 7310401
| A01, B03, B08, D01
| 24.17
| 25.63
| 19.81
|
C00
| 25.17
| 26.63
| 20.81
| |||
9
| Truyền thông đa phương tiện
| 7320104
| A00, A01, D01
| 25.12
| 26.34
| 21.26
|
C00
| 26.62
| 27.84
| 22.76
| |||
10
| Công nghệ thông tin
| 7480201
| A00, A01, D01, D09, X26
| 20.68
| 23.01
| 15.2
|
11
| Kinh tế số
| 7310109
| A00, D01, D09, X25
| 23.2
| 24.9
| 18.51
|
C00
| 24.2
| 25.9
| 19.51
| |||
12
| Marketing
| 7340115
| A00, A01, D01
| 24.9333
| 26.2
| 20.97
|
C00
| 25.9333
| 27.2
| 21.97 |