Mã ngành | Tên ngành/CTĐT | Điểm chuẩn |
7480202 | An toàn thông tin | 25.59 |
7340204 | Bảo hiểm | 24.75 |
7340116 | Bất động sản | 25.41 |
EP09 | Công nghệ tài chính (BFT)/ngành TC-NH | 26.29 |
7480201 | Công nghệ thông tin | 25.89 |
EP02 | Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary) | 25.5 |
7480104 | Hệ thống thông tin | 26.38 |
7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | 27.5 |
7340301 | Kế toán | 27.1 |
EP04 | Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEW CFAB) | 25.9 |
EP15 | Khoa học dữ liệu | 26.13 |
7480101 | Khoa học máy tính | 26.27 |
7340401 | Khoa học quản lý | 26.06 |
EP01 | Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE)/ngành QTKD | 24.92 |
7340302 | Kiểm toán | 28.38 |
EP12 | Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEW CFAB) | 27.25 |
7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | 23.75 |
7340120 | Kinh doanh quốc tế | 28.6 |
EP05 | Kinh doanh số (E-BDB)/ngành QTKD | 26.4 |
7340121 | Kinh doanh thương mại | 28.0 |
7310104 | Kinh tế đầu tư | 27.5 |
7310101 | Kinh tế học | 26.52 |
EP13 | Kinh tế học tài chính (FE)/ngành Kinh tế | 25.41 |
7620115 | Kinh tế nông nghiệp | 24.35 |
7310105 | Kinh tế phát triển | 26.77 |
7310106 | Kinh tế quốc tế | 28.13 |
7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | 23.5 |
73101012 | Kinh tế và quản lý đô thị (ngành Kinh tế) | 25.8 |
73101013 | Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực (ngành Kinh tế) | 26.79 |
EP17 | Kỹ thuật phần mềm | 24.7 |
7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 28.61 |
EP14 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) | 27.69 |
7380101 | Luật | 25.96 |
POHE4 | Luật kinh doanh | 25.5 |
7380107 | Luật kinh tế | 26.75 |
7380109 | Luật thương mại quốc tế | 26.44 |
7340115 | Marketing | 28.12 |
7220201 | Ngôn ngữ Anh | 26.51 |
CLC1 | Nhóm ngành Chất lượng cao CLC1 | 25.25 |
CLC2 | Nhóm ngành Chất lượng cao CLC2 | 26.5 |
CLC3 | Nhóm ngành Chất lượng cao CLC3 | 26.42 |
TT1 | Nhóm ngành Chương trình tiên tiến TT1 | 24.75 |
TT2 | Nhóm ngành Chương trình tiên tiến TT2 | 25.5 |
EP03 | Phân tích dữ liệu kinh tế (EDA) | 26.78 |
EP06 | Phân tích kinh doanh (BA)/ngành QTKD | 27.5 |
7320108 | Quan hệ công chúng | 28.07 |
7340408 | Quan hệ lao động | 25.0 |
7340403 | Quản lý công | 25.42 |
EPMP | Quản lý công và chính sách (E-PMP) | 23.0 |
7850103 | Quản lý đất đai | 24.38 |
7340409 | Quản lý dự án | 26.63 |
7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 24.17 |
POHE6 | Quản lý thị trường | 24.66 |
EP08 | Quản trị chất lượng và Đổi mới (E-MQI)/ngành QTKD | 24.2 |
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 26.06 |
EP07 | Quản trị điều hành thông minh (E-SOM)/ngành QTKD | 25.1 |
EP18 | Quản trị giải trí và sự kiện | 25.89 |
7810201 | Quản trị khách sạn | 26.25 |
POHE1 | Quản trị khách sạn | 25.61 |
EP11 | Quản trị khách sạn quốc tế (IHME) | 24.25 |
7340101 | Quản trị kinh doanh | 27.1 |
EBBA | Quản trị kinh doanh (E-BBA) | 25.64 |
POHE5 | Quản trị kinh doanh thương mại | 26.29 |
POHE2 | Quản trị lữ hành | 24.64 |
7340404 | Quản trị nhân lực | 27.1 |
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 27.34 |
EP10 | Tài chính và Đầu tư (BFI)/ngành TC-NH | 26.27 |
POHE7 | Thẩm định giá | 24.55 |
7310107 | Thống kê kinh tế | 26.79 |
7340122 | Thương mại điện tử | 28.83 |
7310108 | Toán kinh tế | 26.73 |
EP16 | Trí tuệ nhân tạo | 25.44 |
POHE3 | Truyền thông Marketing | 27.61 |